THỨ |
TIẾT |
10a1 | 10a2 | 10a3 | 10c1 | 10c2 | 10c3 | 11a1 | 11a2 | 11a3 | 11a4 |
2 | 1 | ChCờ - Vân | ChCờ - Lợi | ChCờ - Hồng | ChCờ - Tú | ChCờ - N.Thủy | ChCờ - Vinh | ChCờ - Vĩnh | ChCờ - Thu | ChCờ - Dịu | ChCờ - Lan |
2 | NNgữ - Hồng | Hóa - Lợi | Hóa - Anh | Địa - HàĐ | Văn - N.Thủy | Toán - Hằng | Hóa - Hà | Toán - Tú | Văn - Dịu | NNgữ - Oanh | |
3 | Địa - HàĐ | CNghệ - Văn | Lí - Yến | NNgữ - Hồng | Toán - Hằng | NNgữ - Sơn | Toán - Vân | Hóa - Hà | Lí - Vĩnh | Hóa - Anh | |
4 | Toán - Vân | Toán - Hằng | NNgữ - Hồng | Toán - Tú | Địa - HàĐ | NNgữ - Sơn | Văn - Vinh | Lí - Thu | Địa - Hoài | Sinh - Diệp | |
5 | Toán - Vân | Toán - Hằng | Địa - HàĐ | Toán - Tú | NNgữ - Sơn | Văn - Vinh | GDQP - Diệu | NNgữ - Oanh | Sinh - Diệp | Địa - Hoài | |
3 | 1 | TD - An | GDQP - Tuấn | Hóa - Anh | NNgữ - Hồng | Sinh - Văn | Tin - Thảo | CNghệ - Vĩnh | Văn - Vinh | Hóa - Đạo | Lí - Lan |
2 | Hóa - Anh | NNgữ - Hồng | Tin - Thảo | TD - Tuấn | CNghệ - Văn | Lí - Thu | Lí - Vĩnh | NNgữ - Oanh | Hình - Dũng | Văn - Dịu | |
3 | NNgữ - Hồng | TD - An | TD - Tuấn | Tin - Thảo | Lí - Thu | Sử - P.Hiến | Văn - Vinh | NNgữ - Oanh | Văn - Dịu | Sinh - Diệp | |
4 | Toán - Vân | Lí - Dũngl | Sử - P.Hiến | Hóa - Anh | Tin - Thảo | Sinh - Văn | Văn - Vinh | CNghệ - Thu | Văn - Dịu | TD - Quang | |
5 | Lí - Thu | Tin - Thảo | GDQP - Tuấn | Sinh - Văn | Sử - P.Hiến | Văn - Vinh | Toán - Vân | Sinh - Diệp | Tin - Thưởng | Toán - Thành | |
4 | 1 | Tin - Thảo | Văn - N.Thủy | Văn - Thắm | GDCD - Khoa | NNgữ - Sơn | TD - Tuấn | NNgữ - P.Hương | Toán - Tú | Sử - P.Hiến | Hóa - Anh |
2 | Hóa - Anh | Hóa - Lợi | Văn - Thắm | Lí - Yến | NNgữ - Sơn | Toán - Hằng | NNgữ - P.Hương | Toán - Tú | TD - Quang | NNgữ - Oanh | |
3 | Văn - N.Thủy | Lí - Dũngl | Toán - Lâm | Tin - Thảo | Toán - Hằng | GDQP - Tuấn | Sử - P.Hiến | TD - Quang | Sinh - Diệp | NNgữ - Oanh | |
4 | Văn - N.Thủy | Toán - Hằng | Hóa - Anh | Văn - Thắm | Hóa - Hà | Hóa - Lợi | Sinh - Diệp | Sử - P.Hiến | Hình - Dũng | Toán - Thành | |
5 | Sử - P.Hiến | Toán - Hằng | GDCD - Khoa | Toán - Tú | GDQP - Tuấn | NNgữ - Sơn | Hóa - Hà | Sinh - Diệp | Hóa - Đạo | Toán - Thành | |
5 | 1 | GDCD - Khoa | TD - An | TD - Tuấn | Hóa - Anh | Địa - HàĐ | Tin - Thảo | Hóa - Hà | Văn - Vinh | GDQP - Diệu | Toán - Thành |
2 | Lí - Thu | Lí - Dũngl | Văn - Thắm | TD - Tuấn | NNgữ - Sơn | GDCD - Khoa | Toán - Vân | Văn - Vinh | Hóa - Đạo | Sử - P.Hiến | |
3 | Hóa - Anh | Sử - P.Hiến | Toán - Lâm | Văn - Thắm | GDCD - Khoa | Lí - Thu | Toán - Vân | Hóa - Hà | CNghệ - Dũngl | TD - Quang | |
4 | Tin - Thảo | Địa - HàĐ | Toán - Lâm | Sử - P.Hiến | TD - Tuấn | Văn - Vinh | Địa - Hoài | Lí - Thu | GDCD - Hoàn | Hóa - Anh | |
5 | Toán - Vân | GDCD - Khoa | Địa - HàĐ | GDQP - Tuấn | Lí - Thu | Văn - Vinh | NNgữ - P.Hương | Địa - Hoài | NNgữ - Đức | GDQP - Diệu | |
6 | 1 | CNghệ - Văn | NNgữ - Hồng | Tin - Thảo | Văn - Thắm | Văn - N.Thủy | TD - Tuấn | Lí - Vĩnh | Tin - Thưởng | NNgữ - Đức | Lí - Lan |
2 | NNgữ - Hồng | Văn - N.Thủy | Sinh - Nga | Văn - Thắm | TD - Tuấn | Toán - Hằng | TD - Quang | Toán - Tú | Văn - Dịu | GDCD - Hoàn | |
3 | Địa - HàĐ | Văn - N.Thủy | CNghệ - Văn | NNgữ - Hồng | Toán - Hằng | Hóa - Lợi | Sinh - Diệp | Toán - Tú | Lí - Vĩnh | Tin - Thảo | |
4 | GDQP - Tuấn | Tin - Thảo | NNgữ - Hồng | CNghệ - Văn | Toán - Hằng | Địa - HàĐ | Tin - Thưởng | GDCD - Hoàn | Toán - Tú | Toán - Thành | |
5 | Văn - N.Thủy | Toán - Hằng | Lí - Yến | Địa - HàĐ | Tin - Thảo | CNghệ - Văn | GDCD - Hoàn | GDQP - Diệu | Toán - Tú | Văn - Dịu | |
7 | 1 | TD - An | NNgữ - Hồng | Toán - Lâm | Toán - Tú | Hóa - Hà | NNgữ - Sơn | TD - Quang | Văn - Vinh | NNgữ - Đức | Văn - Dịu |
2 | Toán - Vân | Hóa - Lợi | Toán - Lâm | Toán - Tú | Toán - Hằng | Địa - HàĐ | Văn - Vinh | Lí - Thu | TD - Quang | Văn - Dịu | |
3 | Sinh - Văn | Địa - HàĐ | Lí - Yến | NNgữ - Hồng | Văn - N.Thủy | Toán - Hằng | Toán - Vân | Hóa - Hà | Lí - Vĩnh | Lí - Lan | |
4 | Lí - Thu | Sinh - Văn | NNgữ - Hồng | Lí - Yến | Văn - N.Thủy | Toán - Hằng | Lí - Vĩnh | TD - Quang | Toán - Tú | CNghệ - Lan | |
5 | SHL - Vân | SHL - Lợi | SHL - Hồng | SHL - Tú | SHL - N.Thủy | SHL - Vinh | SHL - Vĩnh | SHL - Thu | SHL - Dịu | SHL - Lan |
THỨ |
TIẾT |
11c1 | 11c2 | 11c3 | 12a1 | 12a2 | 12a3 | 12a4 | 12c1 | 12c2 | 12c3 |
2 | 1 | ChCờ - Oanh | ChCờ - Linh | ChCờ - Hương | ChCờ - Yến | ChCờ - Nga | ChCờ - Huyền | ChCờ - HàĐ | ChCờ - Đức | ChCờ - Hoài | ChCờ - Hiền |
2 | TD - Quang | Lí - Vĩnh | NNgữ - Hương | NNgữ - Sơn | TD - Diệu | CNghệ - Yến | CNghệ - Thu | NNgữ - Đức | Lí - Lan | Văn - Hiền | |
3 | NNgữ - Oanh | Sử - P.Hiến | Văn - Dịu | Toán - Lâm | Lí - Lan | Hóa - Đạo | Sinh - Nga | Toán - Huyền | Sử - K.Oanh | NNgữ - P.Hương | |
4 | Hóa - Anh | Văn - Linh | Lí - Vĩnh | Toán - Lâm | Hóa - Đạo | Toán - Huyền | Sử - K.Oanh | Văn - Thủy | NNgữ - Đức | NNgữ - P.Hương | |
5 | Văn - Linh | NNgữ - P.Hương | Sinh - Nga | Lí - Yến | Sử - K.Oanh | GDQP - Quang | NNgữ - Hương | Văn - Thủy | Hóa - Lợi | Toán - Lâm | |
3 | 1 | Sử - P.Hiến | TD - Quang | GDCD - Hoàn | Sinh - Nga | Văn - Thủy | Sử - K.Oanh | Văn - Hiền | Lí - Dũngl | Toán - Tâm | TD - Diệu |
2 | Toán - Vân | Sinh - Nga | Toán - Thành | GDCD - Hoàn | Văn - Thủy | TD - Diệu | Văn - Hiền | Sử - K.Oanh | Toán - Tâm | Tin - Thưởng | |
3 | Toán - Vân | Toán - Thành | CNghệ - Vĩnh | GDQP - Quang | Tin - Thưởng | Văn - Đồng | GDCD - Hoàn | CNghệ - Dũngl | Lí - Lan | Sử - K.Oanh | |
4 | Sinh - Diệp | GDQP - Diệu | Sinh - Nga | Văn - Hiền | Lí - Lan | Văn - Đồng | Toán - Tâm | Văn - Thủy | Tin - Thưởng | Hóa - Đạo | |
5 | NNgữ - Oanh | GDCD - Hoàn | GDQP - Diệu | Sử - K.Oanh | CNghệ - Lan | Hóa - Đạo | Lí - Dũngl | Sinh - Nga | GDQP - Quang | Văn - Hiền | |
4 | 1 | Văn - Linh | CNghệ - Dũngl | Toán - Thành | Tin - Thưởng | TD - Diệu | Văn - Đồng | Hóa - Đạo | GDQP - Quang | Văn - Thủy | Toán - Lâm |
2 | Tin - Thảo | Hóa - Hà | Toán - Thành | Địa - Hoài | Hóa - Đạo | NNgữ - Hương | Tin - Thưởng | TD - Diệu | Văn - Thủy | Toán - Lâm | |
3 | GDQP - Diệu | NNgữ - P.Hương | Hóa - Hà | Hóa - Lợi | Văn - Thủy | Hóa - Đạo | NNgữ - Hương | Địa - Hoài | Tin - Thưởng | Lí - Yến | |
4 | NNgữ - Oanh | Văn - Linh | NNgữ - Hương | Toán - Lâm | NNgữ - Sơn | TD - Diệu | Lí - Dũngl | Tin - Thưởng | Địa - Hoài | CNghệ - Yến | |
5 | NNgữ - Oanh | Văn - Linh | Địa - Hoài | Lí - Yến | Tin - Thưởng | Lí - Dũngl | GDQP - Quang | Văn - Thủy | Hóa - Lợi | NNgữ - P.Hương | |
5 | 1 | TD - Quang | NNgữ - P.Hương | Sử - P.Hiến | Toán - Lâm | GDCD - Hoàn | Lí - Dũngl | Văn - Hiền | Tin - Thưởng | Toán - Tâm | Hóa - Đạo |
2 | Hóa - Anh | NNgữ - P.Hương | TD - Quang | TD - Diệu | Địa - Hoài | GDCD - Hoàn | Văn - Hiền | NNgữ - Đức | Toán - Tâm | Toán - Lâm | |
3 | GDCD - Hoàn | Toán - Thành | Tin - Thảo | NNgữ - Sơn | Hóa - Đạo | Tin - Thưởng | Địa - HàĐ | Toán - Huyền | NNgữ - Đức | Địa - Hoài | |
4 | Toán - Vân | Toán - Thành | Hóa - Hà | Văn - Hiền | Toán - Tâm | Toán - Huyền | Tin - Thưởng | TD - Diệu | Văn - Thủy | GDQP - Quang | |
5 | CNghệ - Dũngl | Tin - Thảo | Toán - Thành | Văn - Hiền | Toán - Tâm | Toán - Huyền | Hóa - Đạo | GDCD - Hoàn | Văn - Thủy | Tin - Thưởng | |
6 | 1 | Văn - Linh | Toán - Thành | TD - Quang | Lí - Yến | Sinh - Nga | Sử - K.Oanh | Toán - Tâm | Lí - Dũngl | TD - Diệu | GDCD - Hoàn |
2 | Văn - Linh | Toán - Thành | NNgữ - Hương | CNghệ - Yến | Lí - Lan | Toán - Huyền | Toán - Tâm | Hóa - Lợi | NNgữ - Đức | NNgữ - P.Hương | |
3 | Hình - Huyền | Sinh - Nga | Văn - Dịu | Tin - Thưởng | GDQP - Quang | NNgữ - Hương | TD - Diệu | NNgữ - Đức | GDCD - Hoàn | Sử - K.Oanh | |
4 | Sinh - Diệp | Lí - Vĩnh | Văn - Dịu | TD - Diệu | Toán - Tâm | Lí - Dũngl | NNgữ - Hương | Toán - Huyền | Sử - K.Oanh | Lí - Yến | |
5 | Lí - Lan | Văn - Linh | Toán - Thành | Hóa - Lợi | Toán - Tâm | Tin - Thưởng | Sử - K.Oanh | Toán - Huyền | CNghệ - Dũngl | Sinh - Nga | |
7 | 1 | Lí - Lan | Văn - Linh | Lí - Vĩnh | Sử - K.Oanh | Toán - Tâm | Địa - Hoài | NNgữ - Hương | Hóa - Lợi | TD - Diệu | Văn - Hiền |
2 | Văn - Linh | Địa - Hoài | NNgữ - Hương | NNgữ - Sơn | Sử - K.Oanh | Sinh - Nga | TD - Diệu | Toán - Huyền | Toán - Tâm | Văn - Hiền | |
3 | Hình - Huyền | TD - Quang | Văn - Dịu | Toán - Lâm | NNgữ - Sơn | NNgữ - Hương | Toán - Tâm | NNgữ - Đức | Sinh - Nga | TD - Diệu | |
4 | Địa - Hoài | Hóa - Hà | Văn - Dịu | Hóa - Lợi | NNgữ - Sơn | Toán - Huyền | Toán - Tâm | Sử - K.Oanh | NNgữ - Đức | Toán - Lâm | |
5 | SHL - Oanh | SHL - Linh | SHL - Hương | SHL - Yến | SHL - Nga | SHL - Huyền | SHL - HàĐ | SHL - Đức | SHL - Hoài | SHL - Hiền |
Nguồn tin: BGH
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn